Thông Tin Sản Phẩm Súng Tưới Green 100
- Súng tưới có thể cân chỉnh đầu tưới và hộp điều khiển, có thể điều chỉnh góc từ 0-360 độ, áp suất từ thấp tới cao (3-7 bars), hiệu quả cao.
- Sản phẩm được thiết kế đầy sáng tạo với các họng có thể thay thế và điều chỉnh đầu xé làm tơi nước giúp phân phối nước tưới đều hơn ngay cả tại chân súng tưới.
- Sử dụng cho mọi loại cây trồng, từ những cây trồng yêu cầu độ đồng đều cao, hạt nước mịn như rau màu đến những loại cây công nghiệp như Cà phê, Thanh long; Hồ tiêu; sử dụng rộng rãi trong tưới cánh đồng lớn như cánh đồng cỏ chăn nuôi, bắp, tưới cánh đồng mía…
- Xoay tròn hoặc điều chỉnh góc tưới với cùng một tốc độ xoay;
Thông số kỹ thuật Súng Tưới Green 100
Mã SP | DuCar100 |
Cỡ ren | 60mm(2.0“) |
Áp suất | 3-7 kg/cm² (bar) |
Lưu lượng | 15- 76 m³ |
Cỡ họng | 14mm – 16mm – …–26mm-28m |
Góc lệch | 27 ° |
Kích thước | 21cm X 20 cm X 90 cm |
Đóng thùng | 21cm X 20 cm X 90 cm |
Trọng lượng | 6.6 kg |
Bán kính | 29 -53 m |
Tra bảng thông số kỹ thuật chi tiết Súng Tưới Green 100
Cỡ họng | Áp suất | Bán kính tưới | Lưu lượng | Khả năng tưới | ||
Diện tích | Cường độ | |||||
mm | atm | m | l/min | m3/h | m2 | mm/h |
14 | 3 | 29 | 246,67 | 14,8 | 2641 | 5,6 |
14 | 4 | 32 | 286,67 | 17,2 | 3215 | 5,3 |
14 | 5 | 34 | 315.00 | 18,9 | 3630 | 5,2 |
16 | 3 | 30 | 308,33 | 18,5 | 2826 | 6,5 |
16 | 4 | 34 | 358,33 | 21,5 | 3630 | 5,9 |
16 | 5 | 35 | 391,67 | 23,5 | 3847 | 6,1 |
18 | 3 | 32 | 390.00 | 23,4 | 3215 | 7,3 |
18 | 4 | 35 | 445.00 | 26,7 | 3847 | 6,9 |
18 | 5 | 37 | 498,33 | 29,9 | 4299 | 7,0 |
18 | 6 | 39 | 553,33 | 33,2 | 4746 | 7,0 |
20 | 3 | 35 | 463,33 | 27,8 | 3847 | 7,2 |
20 | 4 | 38 | 548,33 | 32,9 | 4534 | 7,3 |
20 | 5 | 42 | 616,67 | 37.00 | 5539 | 6,7 |
22 | 4 | 40 | 680.00 | 40,8 | 5024 | 8,1 |
22 | 5 | 44 | 753,33 | 45,2 | 6079 | 7,4 |
22 | 6 | 47 | 818,33 | 49,1 | 6936 | 7,1 |
24 | 5 | 43 | 816,67 | 49.00 | 5806 | 8,4 |
24 | 6 | 45 | 900.00 | 54.00 | 6359 | 8,5 |
24 | 7 | 46 | 933,33 | 56.00 | 6644 | 8,4 |
26 | 4 | 43 | 883,3 | 53.00 | 5806 | 9,1 |
26 | 5 | 45 | 950,0 | 57.00 | 6359 | 9,0 |
26 | 6 | 48 | 1050,0 | 63.00 | 7235 | 8,7 |
28 | 5 | 47 | 1083,3 | 65.00 | 6936 | 9,4 |
28 | 6 | 50 | 1200,0 | 72.00 | 7850 | 9,2 |
28 | 7 | 53 | 1266,7 | 76.00 | 8820 | 8,6 |